--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parcel of land chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dewitt clinton
:
nhà chính trị; chính khách người Mỹ người ủng hộ dự án xây dựng hệ thống kênh đào Erie (1769-1828)
+
culvers physic
:
giống culver's physic
+
dutch clover
:
Cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy).
+
scapulo-radial
:
(giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay
+
intelligentsia
:
giới trí thức